Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
step forward


verb
make oneself visible;
take action (Freq. 1)
- Young people should step to the fore and help their peers
Syn:
come to the fore, come forward, step up, step to the fore, come out
Hypernyms:
act, move
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.